KÍNH UỐN CONG

KÍNH UỐN CONG
Kính cường lực uốn cong: Kính thường phẳng trong quá trình tôi cường lực sẽ được uốn biến dạng theo đường cong đã định. Kính được biến dạng nhưng vẫn đảm bảo tính chịu lực, chịu nhiệt nên rất an toàn cho người sử dụng như những loại kính cường lực phẳng. Kính thường uốn cong (Kính gia nhiệt uốn ...
Liên hệ

Kính cường lực uốn cong: Kính thường phẳng trong quá trình tôi cường lực sẽ được uốn biến dạng theo đường cong đã định. Kính được biến dạng nhưng vẫn đảm bảo tính chịu lực, chịu nhiệt nên rất an toàn cho người sử dụng như những loại kính cường lực phẳng. Kính thường uốn cong (Kính gia nhiệt uốn cong): kính thường phẳng dưới tác dụng của nhiệt sẽ được uốn biến dạng theo một khuôn mẫu đã được định dạng trước. Với loại kính này thì tính chất của kính thường vẫn được giữ nguyên (khi vỡ sẽ tạo mảnh to, sắc nhọn, dễ gây sát thương), nó chỉ thay đổi về định dạng kính (từ phẳng chuyển thành cong) vì vậy người sử dụng cần hết sức lưu ý để đảm bảo độ an toàn khi lắp đặt cũng như sử dụng loại
kính này.
Kính dán uốn cong: Kính thường phẳng sau khi uốn cong thành phẩm sẽ được ghép với nhau bởi màng film PVB, thông qua quá trình hấp nhiệt sẽ tạo thành sản phẩm kính dán an toàn cong. Như vậy, kính vẫn mang đầy đủ những đặc tính ưu việt của kính dán an toàn nhưng được gia tăng thêm tính ứng dụng và thẩm mỹ sau khi được biến dạng.
Lưu ý: Với 3 loại kính uốn cong trên thì độ cong R phải tuân theo tiêu chuẩn cho phép tương ứng với các tiêu chuẩn kỹ thuật của mỗi loại kính nên khi thiết kế cần phải lưu ý về độ cong R sao cho phù hợp với điều kiện kỹ thuật cho phép.

Đặc điểm kỹ thuật:
Phần 2 mép ngoài của cạnh cong, từ 80mm - 100mm đường cong không cong đều, kính gần như phẳng.
Với những tấm kính cường lực uốn cong có kích thước lớn và R ≤1.800mm, sát mép cạnh cong thường xuất hiện 1 vài vết tưa dài khoảng 10mm - 20mm theo chiều dài của tấm kính (điều này không ảnh hưởng đến chất lượng tấm kính đã được tôi cường lực). Với những tấm kính uốn cong có kích thước lớn và R ≥ 5.000mm, tại phần cong nhất của tấm kính thường xuất hiện hiện tượng kính bị ưỡn ngược lại so với chiều cong của tấm kính, tạo nên cạnh uốn cong hơi bị gãy khúc.

Thông số kỹ thuật:

Bảng thông số kỹ thuật kính cường lực cong:

 

Độ dày
(mm)

Kích thước tấm kính uốn cong

Giới hạn bán kính uốn cong cho phép

Cạnh phẳng

Cạnh cong

4 – 10

1830

1000

R ≥ 550 mm

12

1830

1000

R ≥ 900 mm

5 – 12

3600

3000

R ≥ 1600 mm

15

3600

3000

R ≥ 1800 mm


Bảng thông số kính thường uốn cong:

 


Độ dày
(mm)

Kích thước kính uốn cong (mm)

Ghi chú

Chiều rộng

Chiều dài

Chiều cao

3

1000

2000

h ≤ 300

Dán được thành kính cong an toàn 2 lớp.

4

1400

2200

h ≤ 400

5

1500

2500

h ≤ 400

6

1500

2500

h ≤ 450

8

1800

2800

h ≤ 550

Có thể dán được thành kính cong an toàn 2 lớp nhưng phải xem xét độ cao h của đường uốn cong …

10

1800

2800

h ≤ 600

12

1800

2800

h ≤ 600

 

· Đặc điểm kỹ thuật

· Phần 2 mép ngoài của cạnh cong, từ 80mm – 100mm đường cong không cong đều, kính gần như phẳng.

· Với những tấm kính cường lực uốn cong có kích thước lớn và R ≤ 1.800mm, sát mép cạnh cong thường xuất hiện 1 vài vết tưa dài khoảng 10mm – 20mm theo chiều dài của tấm kính (điều này không ảnh hưởng đến chất lượng tấm kính đã được tôi cường lực).

· Với những tấm kính uốn cong có kích thước lớn và R ≥ 5.000mm, tại phần cong nhất của tấm kính thường xuất hiện hiện tượng kính bị ưỡn ngược lại so với chiều cong của tấm kính, tạo nên cạnh uốn cong hơi bị gãy khúc.

 



 

Thông số kỹ thuật

Khi cập nhật thông số kỹ thuật cho kính uốn cong mà không cần thuộc tính nội thất, bạn có thể tập trung vào các yếu tố sau:

  1. Độ dày kính: Cung cấp các tùy chọn về độ dày phù hợp với nhiều yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
  2. Bán kính uốn cong: Chỉ rõ phạm vi bán kính có thể uốn để đáp ứng các thiết kế khác nhau.
  3. Kích thước tối đa: Cung cấp kích thước tối đa và tối thiểu cho các ứng dụng ngoài trời hoặc công nghiệp.
  4. Chịu lực và chịu nhiệt: Đảm bảo các chỉ số về khả năng chịu lực, chịu nhiệt độ cao, và chống tia UV.
  5. Ứng dụng ngoài trời: Mô tả khả năng chống chịu với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và yêu cầu bảo trì thấp.

Bạn có thể tùy chỉnh các thông số trên để đảm bảo tính linh hoạt và an toàn cho các ứng dụng ngoài trời.